Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二度ある事は三度ある
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)