Kết quả tra cứu 二度ある事は三度ある
Các từ liên quan tới 二度ある事は三度ある
二度ある事は三度ある
にどあることはさんどある
☆ Cụm từ
◆ Việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
友達
は「
二度
ある
事
は
三度
ある」と
言
って、
過去
の
経験
から
学
ぶことが
大切
だと
教
えてくれました。
Bạn tôi đã nói rằng "Một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba", và dạy tôi rằng việc học hỏi từ kinh nghiệm quá khứ là rất quan trọng.

Đăng nhập để xem giải thích