Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二股ってしたことある
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
とあって
Do/Vì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ところだった
Suýt nữa