Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二股ってしたことある
ふた また ってしたことある
... Đa từng ngoại tình chưa
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán
とあって とあり
due to the fact that, because of
二股をかける ふたまたをかける
bắt cá hai tay.
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
困ったこと こまったこと
Sự khó khăn, việc khó khăn
と書いてある とかいてある
Đã được viết là, đã được mô tả là
Đăng nhập để xem giải thích