Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二重まぶた
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc