二重まぶた
ふたえまぶた
☆ Danh từ
Mắt hai mí.

二重まぶた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重まぶた
一重まぶた ひとえまぶた いっじゅうまぶた
mắt một mí.
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二重瞼 ふたえまぶた
hai mí.
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重身 にじゅうしん にじゅうみ
con ma của một người đang sống
二重化 にじゅうか
sự nhân đôi