Kết quả tra cứu ngữ pháp của 互い違いに
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
にくい
Khó...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...