互い違い たがいちがい
sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
互いに素 たがいにそ
nguyên tố cùng nhau
に違いない にちがいない
chắc chắn; không nghi ngờ gì.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau