Kết quả tra cứu ngữ pháp của 五月雨美女がさ乱れる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...