Các từ liên quan tới 五月雨美女がさ乱れる
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.