Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井の中の蛙大海を知らず
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng