井の中の蛙大海を知らず
いのなかのかわずたいかいをしらず
☆ Cụm từ
Ếch ngồi đáy giếng

井の中の蛙大海を知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井の中の蛙大海を知らず
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
身の程知らず みのほどしらず
không biết tự lượng sức mình, không biết thân biết phận
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’