Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井口裕香のむ〜〜〜ん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...