Các từ liên quan tới 井口裕香のむ〜〜〜ん
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
口号む くちごうむ
tới lời nói ấp úng; tới sự ca hát tới chính mình; để biên soạn tùy hứng (những bài thơ)
口吟む くちぎんむ
nói ấp úng
口遊む くち ずさむ
ngâm nga; ngâm thơ; ca hát một mình; hát khẽ
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện