Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交換し合い
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Thời gian
としている
Sắp