交換する
こうかん こうかんする「GIAO HOÁN」
Cải
Hoán dịch
Trao.

交換し合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 交換し合い
交換する
こうかん こうかんする
cải
交換し合い
こうかんしあい
trao đổi với nhau
Các từ liên quan tới 交換し合い
再び交換する ふたたびこうかんする
đổi lại.
意見を交換する いけんをこうかんする
trao đổi ý kiến.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換 こうかん
chuyển đổi
交換分合 こうかんぶんごう
exchange and consolidation (of lands)