Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
...かえる (換える)
Đổi, thay
手前
Chính vì/Trước mặt
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)