Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交換手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換手 こうかんしゅ
người trực tổng đài
手数料 てすうりょう
chi phí
手形交換 てがたこうかん
bù trừ.