Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交通事故鑑定人 環倫一郎
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức