Các từ liên quan tới 交通事故鑑定人 環倫一郎
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人身事故 じんしんじこ
tai nạn làm bị thương hoặc chết người, tai nạn gây thương vong (nhất là tai nạn giao thông, tai nạn lao động...)
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông