Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交通違反の一覧
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với