Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
交通違反 こうつういはん
sự vi phạm luật giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
道交法違反 どうこうほういはん
vi phạm luật giao thông
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
一方交通 いっぽうこうつう
giao thông một chiều
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
違反 いはん
vi phạm