Kết quả tra cứu ngữ pháp của 京成タクシーあたご
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...