Các từ liên quan tới 京成タクシーあたご
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
tắc xi
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
個人タクシー こじんタクシー
của chính mình riêng tư đi tắc xi