Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人には添うて見よ馬には乗って見よ
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì