人には添うて見よ馬には乗って見よ
ひとにはそうてみようまにはのってみよ
☆ Cụm từ
trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ

人には添うて見よ馬には乗って見よ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人には添うて見よ馬には乗って見よ
見方によっては みかたによっては
tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
見てろよ みてろよ
hãy đợi đấy
にあっては にあって
trong trường hợp của; đối với; trong hoàn cảnh...
見本による みほんによる
bán theo mẫu.