Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人に訴える力が無い
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
みえる
Trông như