Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人に訴える力が無い
ひとにうったえるちからがない
sự kêu gọi nhỏ bé tới mọi người
人に訴える力がない ひとにうったえるちからがない
(của) sự kêu gọi nhỏ bé tới những người
暴力に訴える ぼうりょくにうったえる
kháng nghị, tố cáo sự bạo lực
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
訴える うったえる
kêu gọi
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
Đăng nhập để xem giải thích