Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の好む所となる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn