人の好む所となる
ひとのこのむところとなる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Được thích nhiều người yêu thích

Bảng chia động từ của 人の好む所となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人の好む所となる/ひとのこのむところとなるる |
Quá khứ (た) | 人の好む所となった |
Phủ định (未然) | 人の好む所とならない |
Lịch sự (丁寧) | 人の好む所となります |
te (て) | 人の好む所となって |
Khả năng (可能) | 人の好む所となれる |
Thụ động (受身) | 人の好む所となられる |
Sai khiến (使役) | 人の好む所とならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人の好む所となられる |
Điều kiện (条件) | 人の好む所となれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人の好む所となれ |
Ý chí (意向) | 人の好む所となろう |
Cấm chỉ(禁止) | 人の好む所となるな |