Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の恨みを買う
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ