Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恨みを買う うらみをかう
gây thù chuốc oán
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
恨み うらみ
mối hận; sự căm ghét
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
アラブじん アラブ人
người Ả-rập