Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人はパンのみにて生くる者に非ず
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...