Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人は一代名は末代
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với