人は一代名は末代
ひとはいちだいなはまつだい
☆ Cụm từ
Worthy men shall be remembered

人は一代名は末代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人は一代名は末代
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.