Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人は一代名は末代
ひとはいちだいなはまつだい
Worthy men shall be remembered
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
Đăng nhập để xem giải thích