Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人は見かけによらぬもの
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...