人は見かけによらぬもの
ひとはみかけによらぬもの
☆ Cụm từ
Phẩm chất của con người thì không thể đánh hay phán đoán qua vẻ bề ngoài

人は見かけによらぬもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人は見かけによらぬもの
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
見かけによらず みかけによらず
trái với vẻ bề ngoài
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見かけによらない みかけによらない
không đánh giá dựa trên vẻ bề ngoài
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>
không có răng; sún
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ