Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人もあろうに
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa