Kết quả tra cứu 人もあろうに
Các từ liên quan tới 人もあろうに
人もあろうに
ひともあろうに
☆ Cụm từ
◆ Trong số tất cả mọi người; trong khi còn có nhiều người khác (thì tại sao cứ phải chọn người này)
人
もあろうに、どうして
彼
がその
仕事
を
任
されるのか
理解
できない。
Trong khi còn có nhiều người khác, tại sao lại giao việc đó cho anh ta, tôi không hiểu nổi.

Đăng nhập để xem giải thích