Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人を見て法を説く
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
を
Trợ từ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra