Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人事を尽くして天命を待つ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
を
Trợ từ
N2
を込めて
Làm... với lòng...