Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人妻お姉さんとツンデレ幼なじみの孕んだ関係
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là