Các từ liên quan tới 人妻お姉さんとツンデレ幼なじみの孕んだ関係
お姉さん おねえさん
chị
幼妻 おさなづま ようつま
cô dâu rất trẻ; cô dâu (phụ nữ kết hôn ) tuổi vị thành niên; người vợ tảo hôn
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
孕み はらみ
bê tông bị phình
孕んで はらんで
mang thai; chứa đựng; tiềm ẩn điều gì đó
ツンデレ つんでれ
cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?