Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人工呼吸器取りはずし
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N5
は~より
Hơn...
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...