人工呼吸器取りはずし
じんこーこきゅーきとりはずし
Bỏ sử dụng máy thở nhân tạo
人工呼吸器取りはずし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工呼吸器取りはずし
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工呼吸 じんこうこきゅう じんこうほきゅう
hô hấp nhân tạo.
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
人工呼吸法 じんこうこきゅうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
人工呼吸器関連肺炎 じんこーこきゅーきかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến thở máy
吸取器 すいとりうつわ
công cụ thấm hút