Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人手にかかる
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
にもかかわらず
Mặc dù