人手にかかる
ひとでにかかる
To be aided by someone else, to be raised by someone else
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To be murdered

Bảng chia động từ của 人手にかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人手にかかる/ひとでにかかるる |
Quá khứ (た) | 人手にかかった |
Phủ định (未然) | 人手にかからない |
Lịch sự (丁寧) | 人手にかかります |
te (て) | 人手にかかって |
Khả năng (可能) | 人手にかかれる |
Thụ động (受身) | 人手にかかられる |
Sai khiến (使役) | 人手にかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人手にかかられる |
Điều kiện (条件) | 人手にかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人手にかかれ |
Ý chí (意向) | 人手にかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 人手にかかるな |
人手にかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人手にかかる
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
人手に渡る ひとでにわたる
rơi vào tay (của...).
手のかかる てのかかる
rắc rối, khó khăn
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
嵩にかかる かさにかかる
hống hách