Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生、ここにあり!
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
あまり(に)
Quá...
N5
たことがある
Đã từng
N2
ことに
Thật là
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp