Các từ liên quan tới 人生、ここにあり!
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
mỉm cười tươi; cười toe toét.
tại đây.
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
これにより これにより
theo đây, từ đây
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....