Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間は何を食べてきたか
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
に比べて
So với